| THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG |
|
| Công nghệ quét mã vạch |
650 nm visible laser diode (VLD) |
| Độ rộng của tia |
15 – 260 mm (UPC/EAN 100%, PCS=90%) |
| Tốc độ quét |
330 scans/s |
| Số tia quét |
Đơn |
| Độ rộng tối thiểu của MV |
5 mil @ PCS=90% (0.1 mm actually) |
| Độ tương phản |
30% @ UPC/EAN 100% |
| Hệ thống đèn |
3 màu ( Green, red, &blue) |
| Âm bíp |
Âm bíp và thời gian bíp được lập trình sẵn |
| Giao thức hệ thống |
Keyboard, RS-232C, HID USB, wand |
| THÔNG SỐ VẬT LÝ |
|
| Kích thước |
(L)106.7 × (D)58.0 × (H)155.0 mm (device only) |
| Trọng lượng |
200 g (stand excluded); 563 g (stand included) |
| Cáp (Cable) |
Standard 2.0M straight |
| THÔNG SỐ ĐIỆN |
|
| Điện áp đầu vào |
9V DC 1A at charging |
| Nguồn |
2 AA NiMH rechargeable batteries |
| Thông số tự chỉnh |
Over 24,000 reads at full charged by scanning |
| ( Operating Autonomy) |
once per 10 seconds |
| Thời gian sạc |
5 hours (max.) |
| THÔNG SỐ KẾT NỐI RADIO |
|
| Giao thức ( Protocol) |
Serial Protocol Profile (SPP) |
| Tần xuất Radio |
2.4 – 2.48 GHz |
| Phạm vi làm việc |
Up to 100M / 75M (phụ thuộc vào hoạt động môi trường) |
| THÔNG SỐ HIỆU CHỈNH |
|
| Laser Class |
CDRH Class II; IEC 60825-1: Class 1 |
| EMC |
CE & FCC DOC compliance |
| Radio |
FCC TCB, EN 300 328, ARIB STD-T66 |
| THÔNG SỐ MÔI TRƯỜNG |
|
| Nhiệt độ hoạt động |
0°C – 40°C (32°F – 104°F) |
| Nhiệt độ bảo quản |
-20°C – 60°C (-4°F – 140°F) |
| Hiệu chỉnh ánh sáng |
4,500 Lux (huỳnh quang) |
| Sự va chạm |
Độ cao cho phép rơi 1.0M |