CPU
|
Dual CPU (32bit RISC + 400MHz DSP)
|
Bộ nhớ
|
1GB Flash + 34 MB RAM
|
Hiển thị
|
2.5' QVGA 16M Color LCD
|
Tốc độ nhận dạng vân tay
|
1 to 3,000 identification in 1 sec
|
Dung lượng dấu vân tay
|
400,000 templates (1:1), 20,000 templates (1:N)
|
Lưu trữ sự kiện
|
1,000,000 events
|
Giao tiếp mạng
|
Wireless LAN (optional), TCP/IP, RS485
|
Giao tiếp với máy tính
|
USB, RS232
|
Khe cắm USB
|
USB Host
|
Ngõ ra Rơ le
|
Deadbolt, EM lock, door strike, automatic door
|
NGÕ VÀO/RA
|
Wiegand I/O, 4 TTL I/O
|
Các chế độ hoạt động
|
Fingerprint, PIN, PIN + Fingerprint
|
Điện thoại gọi cửa
|
Microphone and speaker for door phone
|
Phím Navigation
|
Navigation key for the menu movement
|
Các phím chức năng
|
4 Function Keys to user-defined functions
|
Kích thước
|
135 x 128 x 50mm (W x H x D)
|